noun
Plastic waste crisis
/ˈplæstɪk weɪst ˈkraɪsɪs/ Khủng hoảng rác thải nhựa
noun
thousands of tons of waste
/ˈθaʊzəndz əv tʌnz əv weɪst/ nghìn tấn rác thải
noun
refuse collection
Việc thu gom và xử lý rác thải
noun
scavenger
Vật hoặc sinh vật ăn xác chết hoặc rác thải, thường là trong tự nhiên hoặc trong quá trình xử lý rác thải