Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quite"

adjective
quite introverted
/ˈkwaɪt ˈɪntrəˌvɜːrtɪd/

hướng nội khá nhiều

adjective
living quite traditionally
/ˈlɪvɪŋ kwaɪt trəˈdɪʃənəli/

sống khá truyền thống

noun
unrequited affection
/ˌʌnrɪˈkwaɪtɪd əˈfɛkʃən/

tình cảm không được đáp lại

adverb
not quite
/nɒt kwaɪt/

không hoàn toàn

noun
unrequited love
/ʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd lʌv/

Tình yêu không được đáp lại

noun
unrequited love
/ʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd lʌv/

Tình yêu đơn phương

adjective
unrequited
/ˌʌn.rɪˈkwaɪ.tɪd/

không được đáp lại

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY