I usually grab a quick meal during my lunch break.
Dịch: Tôi thường ăn một bữa ăn nhanh trong giờ nghỉ trưa.
He prefers to have a quick meal rather than cook a full dinner.
Dịch: Anh ấy thích ăn một bữa ăn nhanh hơn là nấu một bữa tối đầy đủ.
bữa ăn nhanh
đồ ăn nhẹ
bữa ăn
ăn
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tin nhắn SMS
không gian tinh thần
Sự gia tăng dân số quá mức
hình thang
Hình thể lý tưởng
số chỗ ngồi
trời âm u, mây che phủ
lối sống ít vận động