I had a delicious quesadilla for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một cái bánh quesadilla ngon miệng cho bữa trưa.
She loves making quesadillas with different fillings.
Dịch: Cô ấy thích làm quesadilla với nhiều loại nhân khác nhau.
bánh mì tortilla
bánh tortilla phô mai
máy làm quesadilla
làm quesadilla
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
hoạt động đòi hỏi nỗ lực lớn hoặc vận động mạnh mẽ
bệ tải
bị bỏ rơi, bị từ bỏ
tôn kính, đầy sự kính trọng
Quản lý hoạt động
xe đạp sinh viên
xác nhận đăng ký
khoai lang