I had a delicious quesadilla for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một cái bánh quesadilla ngon miệng cho bữa trưa.
She loves making quesadillas with different fillings.
Dịch: Cô ấy thích làm quesadilla với nhiều loại nhân khác nhau.
bánh mì tortilla
bánh tortilla phô mai
máy làm quesadilla
làm quesadilla
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
rau củ thô
sâu răng
chuyên ngành thiết kế
Bảo hiểm bất động sản
có thể thay đổi
giao lưu, xã hội hóa
lựa chọn quan trọng
đánh giá hệ sinh thái