chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Initial suspicion
/ɪˈnɪʃəl səˈspɪʃən/
Nghi vấn ban đầu
noun
poor toilet paper
/pʊər ˈtɔɪlət ˈpeɪpər/
giấy vệ sinh kém chất lượng
verb
harmonize
/ˈhɑːrmənaɪz/
hòa giọng
verb
save children
/seɪv ˈtʃɪldrən/
cứu trẻ em
noun
PC game
/ˌpiː ˈsiː ɡeɪm/
Game trên máy tính cá nhân
noun
eventuality
/ɪˌvɛn.tʃuˈæl.ə.ti/
tình huống có thể xảy ra, khả năng xảy ra hoặc điều kiện có thể phát sinh trong tương lai
noun
potassium chloride
/pəˈtæsiəm ˈklɔːraɪd/
clorua kali
noun
oriolus
/ˈɔːr.i.ə.ləs/
một loại chim thuộc họ Oriel, thường có màu sắc rực rỡ và tiếng hót hay.