The quality of life in this city has improved significantly.
Dịch: Chất lượng cuộc sống ở thành phố này đã cải thiện đáng kể.
Many factors contribute to a high quality of life.
Dịch: Nhiều yếu tố góp phần vào chất lượng cuộc sống cao.
tiêu chuẩn sống
sự an lạc
chất lượng
cuộc sống
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Lấn lộn thương trường
đường trên cao hai tầng
có răng cưa
chiên
Tin vào chính mình
Giảm giá bán lẻ
nhiệm vụ nhận thức
Lễ hội truyền thống