The quality of life in this city has improved significantly.
Dịch: Chất lượng cuộc sống ở thành phố này đã cải thiện đáng kể.
Many factors contribute to a high quality of life.
Dịch: Nhiều yếu tố góp phần vào chất lượng cuộc sống cao.
tiêu chuẩn sống
sự an lạc
chất lượng
cuộc sống
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
nhạc soul
hoa mai vàng
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn
Vi phạm quy định
trở về nhà
truyền phát trực tuyến
tình yêu mãnh liệt
chính sách thương mại