The product has a quality mark ensuring its reliability.
Dịch: Sản phẩm có dấu chất lượng đảm bảo độ tin cậy của nó.
Many consumers look for a quality mark before purchasing.
Dịch: Nhiều người tiêu dùng tìm kiếm dấu chất lượng trước khi mua hàng.
nhãn chất lượng
dấu chứng nhận
chất lượng
đủ tiêu chuẩn
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Xuất khẩu gạo
thơ trữ tình
áo cánh màu phấn
cuộc không kích
sự không trung thực
bất động sản bị thế chấp/ràng buộc
tập trung
giảm mạnh thuế quan