The company implemented a quality assurance program to improve its products.
Dịch: Công ty đã triển khai chương trình đảm bảo chất lượng để cải thiện sản phẩm.
Quality assurance is essential for maintaining customer satisfaction.
Dịch: Đảm bảo chất lượng là điều cần thiết để duy trì sự hài lòng của khách hàng.
They hired a consultant to help with their quality assurance processes.
Dịch: Họ đã thuê một chuyên gia tư vấn để giúp cải thiện quy trình đảm bảo chất lượng.
bình khô (dùng để làm khô mẫu vật hoặc các chất khác trong phòng thí nghiệm)