He rides a quadricycle around the park.
Dịch: Anh ấy đi xe quadricycle quanh công viên.
Quadricycles are becoming popular in urban areas.
Dịch: Xe quadricycle đang trở nên phổ biến ở các khu đô thị.
xe đạp bốn bánh
phương tiện nhẹ
người đi xe quadricycle
đi xe quadricycle
23/07/2025
/ləˈvæn/
Lớp học bổ sung, lớp học phụ đạo
Công ty TNHH một thành viên
công khai hình ảnh
hoa sao
câu chuyện bên lề
cán bộ chính phủ
sự phục hồi bất ngờ
buồng lái (tàu thủy)