The blood will coagulate when exposed to air.
Dịch: Máu sẽ đông lại khi tiếp xúc với không khí.
The sauce began to coagulate as it cooled.
Dịch: Nước sốt bắt đầu đông lại khi nguội.
làm đặc
đông đặc
sự đông lại
đông lại (quá khứ)
12/06/2025
/æd tuː/
định hướng tổ chức
Hoàng tử
hoa lay ơn
triết lý kinh doanh
bánh custard
nước ép tươi
Hồng y giáo chủ
bằng cấp ngoại ngữ