Please put down the book on the table.
Dịch: Xin hãy đặt quyển sách xuống bàn.
He was put down by his peers for his ideas.
Dịch: Anh ấy bị những người xung quanh hạ bệ vì những ý tưởng của mình.
đặt xuống
đặt nằm xuống
sự hạ bệ
đặt
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
cộng đồng
Bến cảng của tâm hồn
thực dụng
áo thun xám
Vở bài tập
dưới mức trung bình
toàn nội binh
Sản xuất theo hợp đồng