Please put down the book on the table.
Dịch: Xin hãy đặt quyển sách xuống bàn.
He was put down by his peers for his ideas.
Dịch: Anh ấy bị những người xung quanh hạ bệ vì những ý tưởng của mình.
đặt xuống
đặt nằm xuống
sự hạ bệ
đặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự siêng năng
giọng nhẹ nhàng
ngày, thời gian
vụ nổ lớn
thay đổi môi trường
Ngân hàng trung ương châu Âu
lứa tuổi học đường
người mê phim