Please put down the book on the table.
Dịch: Xin hãy đặt quyển sách xuống bàn.
He was put down by his peers for his ideas.
Dịch: Anh ấy bị những người xung quanh hạ bệ vì những ý tưởng của mình.
đặt xuống
đặt nằm xuống
sự hạ bệ
đặt
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Mùa thu bội thu
một phần, một bộ phận
bồ công anh
Bánh phở bò Việt Nam
Tiếp thị đa cấp
Khẩn trương vào cuộc
người nghĩa vụ
một lần