She spoke to him in a soft tone.
Dịch: Cô ấy nói với anh ta bằng giọng nhẹ nhàng.
The teacher's soft tone calmed the students.
Dịch: Giọng nhẹ nhàng của giáo viên làm học sinh bình tĩnh.
tông giọng nhẹ nhàng
tông giọng êm ái
sự mềm mại
mềm mại
10/09/2025
/frɛntʃ/
ngoại cảm
tài sản lớn
kết quả bầu cử chính thức
bục phát biểu
Kiến trúc Đông Á
chống độc quyền
không bằng nhau
búa claw