She spoke to him in a soft tone.
Dịch: Cô ấy nói với anh ta bằng giọng nhẹ nhàng.
The teacher's soft tone calmed the students.
Dịch: Giọng nhẹ nhàng của giáo viên làm học sinh bình tĩnh.
tông giọng nhẹ nhàng
tông giọng êm ái
sự mềm mại
mềm mại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
tên lửa tầm ngắn
tự lập
phim hoạt hình đặc sắc
hoạt động doanh nghiệp
người mất chồng độc hại
Món ăn từ rau củ
dịch vụ sửa chữa
Nhựa mica