She spoke to him in a soft tone.
Dịch: Cô ấy nói với anh ta bằng giọng nhẹ nhàng.
The teacher's soft tone calmed the students.
Dịch: Giọng nhẹ nhàng của giáo viên làm học sinh bình tĩnh.
tông giọng nhẹ nhàng
tông giọng êm ái
sự mềm mại
mềm mại
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Các giải pháp sáng tạo
Sức hấp dẫn của ngành
dân tình hoang mang
kết quả cao dự án
Lạm dụng đối tác
cổng vòm
kỳ thi, kiểm tra
chín sinh hóa