The purchase price of the house was higher than expected.
Dịch: Giá mua nhà cao hơn dự kiến.
They negotiated the purchase price before finalizing the deal.
Dịch: Họ thương lượng giá mua trước khi hoàn tất giao dịch.
chi phí mua
giá mua vào
việc mua
mua
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
cây myrtle
phim thảm họa
tốc độ cao
dịch vụ doanh thu
luyện cơ bắp
ca mắc mới mỗi năm
Quả bơ
Tắm biển