Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "punk"

noun
punk fashion
/pʌŋk ˈfæʃən/

thời trang punk

noun
hardcore punk
/ˈhɑːrdkɔːr pʌŋk/

nhạc punk hardcore

noun
post-hardcore
/poʊstˈhɑːrdkɔːr/

một nhánh của nhạc hardcore punk

noun
punk rock
/pʌŋk rɒk/

nhạc punk rock

noun
steampunk
/ˈstiːpʌŋk/

thể loại văn học và nghệ thuật, thường lấy bối cảnh trong thế kỷ 19 với công nghệ hơi nước và máy móc cổ điển.

noun
cyberpunk
/ˈsaɪbərpʌŋk/

thể loại văn học và nghệ thuật khoa học viễn tưởng, thường có bối cảnh trong tương lai nơi công nghệ cao và xã hội suy thoái đồng thời tồn tại.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY