He decided to pull back from the project.
Dịch: Anh ấy quyết định rút lui khỏi dự án.
The army was ordered to pull back from the front lines.
Dịch: Quân đội được lệnh thụt lùi khỏi các tuyến đầu.
rút lui
rút lại
sự rút lui
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hội thảo
thỏa thuận chung
hoa lửa
đặt ngang hàng, coi như nhau
Y học hô hấp
bán heo bệnh
Fan của Real
tạp chí tài chính