The company faced a publicity storm after the scandal broke.
Dịch: Công ty phải đối mặt với một cơn bão dư luận sau khi vụ bê bối nổ ra.
The new policy has caused a publicity storm.
Dịch: Chính sách mới đã gây ra một làn sóng dư luận.
cơn sốt truyền thông
sự phản đối của công chúng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
số liệu cao
miêu tả
thử nghiệm quyết định
Ban Duy tu công trình
hội nhóm làm vườn
chi tiết nhỏ nổi bật
sự tiêu thụ
Tăng sản lượng