Children love playing in the public park.
Dịch: Trẻ em thích chơi trong công viên công cộng.
The city maintains the public park well.
Dịch: Thành phố duy trì công viên công cộng tốt.
công viên
vườn công cộng
công viên công cộng
công cộng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thiết bị thanh toán
đốt mắt dân tình
cánh phe vé
giữ dáng
xương rồng
tái tạo toàn bộ bộ xương
thịt mềm
Người thích chia sẻ