The city has several public lakes for residents to enjoy.
Dịch: Thành phố có nhiều hồ công cộng để cư dân thưởng thức.
Children often play near the public lake during summer.
Dịch: Trẻ em thường chơi gần hồ công cộng vào mùa hè.
ao công cộng
hồ thành phố
hồ
công cộng
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
nơi làm việc mang tính động viên
mèo ú đến chậm
việc lập hóa đơn sai
áo blouse trắng
việc xác định mục tiêu
EQ âm điểm
phân tích khuôn mặt
bà mẹ đang cho con bú