Let's meet at the pubhouse after work.
Dịch: Hãy gặp nhau ở quán rượu sau giờ làm.
The pubhouse is known for its live music.
Dịch: Quán rượu nổi tiếng với nhạc sống.
quán rượu
quán rượu cổ
công bố
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
khu vực sống lành mạnh
đất chưa phát triển
chi phí sinh hoạt
khát vọng du lịch
mức học đại học
số chẵn
nước ngọt có ga, thường là Coca-Cola
không có tổ chức, lộn xộn