He experienced psychological congestion after the traumatic event.
Dịch: Anh ấy đã trải qua tắc nghẽn tâm lý sau sự kiện chấn thương.
Psychological congestion can hinder personal growth.
Dịch: Tắc nghẽn tâm lý có thể cản trở sự phát triển cá nhân.
Trung tâm phát triển nghề nghiệp