He experienced psychological congestion after the traumatic event.
Dịch: Anh ấy đã trải qua tắc nghẽn tâm lý sau sự kiện chấn thương.
Psychological congestion can hinder personal growth.
Dịch: Tắc nghẽn tâm lý có thể cản trở sự phát triển cá nhân.
tắc nghẽn tâm trí
tắc nghẽn cảm xúc
tâm lý học
tâm lý hóa
07/11/2025
/bɛt/
Vẻ đẹp mê hồn
Buông bỏ sự nghiệp
40.000 khán giả
Sự ẩm mốc, mùi mốc
hang băng
chuẩn
khí hậu nhiệt đới
hoang phí, phung phí