The provisional solution was implemented until a permanent one could be established.
Dịch: Giải pháp tạm thời đã được thực hiện cho đến khi một giải pháp lâu dài có thể được thiết lập.
They agreed on a provisional solution to the conflict.
Dịch: Họ đã đồng ý về một giải pháp tạm thời cho cuộc xung đột.