She received a provisional diploma after completing her coursework.
Dịch: Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp tạm thời sau khi hoàn thành khóa học.
The provisional diploma allows students to start working while waiting for their official diploma.
Dịch: Bằng tốt nghiệp tạm thời cho phép sinh viên bắt đầu làm việc trong khi chờ đợi bằng chính thức.
lỗi về phong cách hoặc cách diễn đạt trong văn viết hoặc nói, gây ra sự không chính xác hoặc thiếu tinh tế về mặt thẩm mỹ hoặc ngữ điệu