She received a provisional diploma after completing her coursework.
Dịch: Cô ấy nhận được bằng tốt nghiệp tạm thời sau khi hoàn thành khóa học.
The provisional diploma allows students to start working while waiting for their official diploma.
Dịch: Bằng tốt nghiệp tạm thời cho phép sinh viên bắt đầu làm việc trong khi chờ đợi bằng chính thức.
Saponin là một nhóm hợp chất tự nhiên có khả năng tạo bọt, thường được tìm thấy trong nhiều loại thực vật.