The building is equipped with a protective system against fire.
Dịch: Tòa nhà được trang bị hệ thống bảo vệ chống cháy.
This protective system will help prevent cyber attacks.
Dịch: Hệ thống bảo vệ này sẽ giúp ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
hệ thống phòng thủ
hệ thống che chắn
mang tính bảo vệ
bảo vệ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
thuộc về chiều không gian; có kích thước
Người trông trẻ sống cùng gia đình
diễn viên ngoại quốc
Hành tinh thứ tư
tình trạng chợ đen
Đồ uống làm từ sô cô la, thường là thức uống ngọt và thơm ngon
Sáng nhất
người giám sát kho