We need to protect the image of our company.
Dịch: Chúng ta cần bảo vệ hình ảnh của công ty.
They are working hard to protect their image after the scandal.
Dịch: Họ đang nỗ lực để bảo vệ hình ảnh của mình sau vụ bê bối.
bảo vệ hình tượng
bảo vệ danh tiếng
sự bảo vệ hình ảnh
sự bảo vệ danh tiếng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
tình yêu cuồng si
gừng và hành lá
bánh kếp
Sốt cõi mạng
Phong cách nghệ thuật lịch sử
kỳ họp Quốc hội
quản lý căng thẳng
những hạn chế về tài chính