The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nhiệt động lực học
người định cư
người có ảnh hưởng hàng đầu
khí nhà kính
sự nhiệt tình thể thao
quý tộc; lãnh chúa
bột nhão, bột bánh
Đặc điểm di truyền