The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
phá sản
viêm túi hoạt dịch
nhân viên phục vụ khách hàng
quê hương
chim cánh cụt
người cải tiến
Cảm thấy trống rỗng
gạt nước