The organization aims to propagate awareness about climate change.
Dịch: Tổ chức này nhằm mục đích truyền bá nhận thức về biến đổi khí hậu.
These plants can propagate through cuttings.
Dịch: Những cây này có thể nhân giống qua cành cắt.
phát tán
lan rộng
sự truyền bá
có tính chất truyền bá
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
bàn thay tã
Sự làm sáng, sự tươi sáng
làn đường vận chuyển
Đầu bếp chuyên nghiệp
Cuộc thi học máy
thiết bị nhỏ, thường là mới và tiện lợi
Âm thanh bị biến dạng
bà trùm hoa hậu