She is a prominent name in the industry.
Dịch: Cô ấy là một cái tên nổi bật trong ngành.
He has become a prominent name in the world of sports.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một cái tên nổi bật trong giới thể thao.
tên tuổi lẫy lừng
tên tuổi được biết đến rộng rãi
nổi bật
sự nổi bật
18/07/2025
/ˈfæməli ˈtɒlərəns/
Sống, thô, chưa chế biến
Hài kịch chính kịch
Hậu quả tiêu cực
đèn trang trí
Hoa nở mùa thu
đối xử tệ bạc
nói lắp
chất lượng hướng dẫn