She is a prominent name in the industry.
Dịch: Cô ấy là một cái tên nổi bật trong ngành.
He has become a prominent name in the world of sports.
Dịch: Anh ấy đã trở thành một cái tên nổi bật trong giới thể thao.
tên tuổi lẫy lừng
tên tuổi được biết đến rộng rãi
nổi bật
sự nổi bật
08/11/2025
/lɛt/
rủi ro lún
nhặt mang về
giảm giá theo số lượng
Khu vực sản xuất
Tay áoDiagnostic
được thăng chức
nệm
người yêu trà