The project relocation was completed ahead of schedule.
Dịch: Việc di dời công trình đã hoàn thành trước thời hạn.
The government approved the project relocation plan.
Dịch: Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch di dời công trình.
di dời xây dựng
di dời cơ sở hạ tầng
di dời
sự di dời
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
lấy lại vóc dáng
thành phố nghệ thuật
hầu như hoàn thành
tham tàn và ích kỷ
sự hỗ trợ khẩn cấp
Một loại nhạc cụ giống như đàn guitar nhỏ, thường có bốn dây.
sao băng
suối phía tây