He projects charisma effortlessly.
Dịch: Anh ấy tạo dựng sức hút cá nhân một cách dễ dàng.
The candidate needs to project charisma to win votes.
Dịch: Ứng cử viên cần thể hiện sự quyến rũ để giành được phiếu bầu.
tỏa ra sức hút cá nhân
toát ra sức hút cá nhân
sức hút cá nhân
có sức hút
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Bản lề bướm
ưu đãi tặng vé
nhánh tư pháp
chuột túi đồng
độc lạ
Sự bất ổn xã hội
lan tỏa thông tin
Quyền sử dụng