He projects charisma effortlessly.
Dịch: Anh ấy tạo dựng sức hút cá nhân một cách dễ dàng.
The candidate needs to project charisma to win votes.
Dịch: Ứng cử viên cần thể hiện sự quyến rũ để giành được phiếu bầu.
tỏa ra sức hút cá nhân
toát ra sức hút cá nhân
sức hút cá nhân
có sức hút
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
gu ăn mặc thanh lịch
diễn biến mới
dấu ba chấm (…); sự thiếu sót trong câu nói hoặc văn bản
lấy lại tiền
nhạc dành cho trẻ em
quán cà phê
Vùng phía Bắc
Củ sen