Progressive thought encourages social change.
Dịch: Tư tưởng tiến bộ khuyến khích thay đổi xã hội.
She is known for her progressive thought on education.
Dịch: Cô ấy nổi tiếng với tư tưởng tiến bộ về giáo dục.
suy nghĩ tiến bộ
tư tưởng cải cách
sự tiến triển
tiến bộ
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
xây nhà
sản xuất trang phục
khai thác
cần thiết
Cảnh quan sinh thái
cây chuối
máy tiệt trùng
cảnh quay mạo hiểm, trò mạo hiểm