He secured a profitable position in the market.
Dịch: Anh ấy đã đảm bảo một vị trí có lợi trên thị trường.
The company moved to a more profitable position.
Dịch: Công ty đã chuyển sang một vị trí mang lại lợi nhuận cao hơn.
vị trí mang lại lợi nhuận
vị trí thuận lợi
tính sinh lợi
có lợi nhuận
12/06/2025
/æd tuː/
u nang pilar
bùng phát ánh sáng kéo dài
Giấc mơ đáng sợ
Boeing 737 (tên một loại máy bay)
Đĩa rau
hoạt động bổ sung
muôi (múc)
rất biết ơn