con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
frequent
/ˈfriːkwənt/
thường xuyên
noun
mystical story
/ˈmɪstɪkəl ˈstɔːri/
câu chuyện huyền bí
noun
learning materials
/ˈlɜrnɪŋ məˈtɪəriəlz/
tài liệu học tập
noun
financial operations
/faɪˈnæn.ʃəl ˌɒp.əˈreɪ.ʃənz/
hoạt động tài chính
noun
ranunculus
/ræˈnʌŋkjʊləs/
cỏ mực
noun
sustainable forestry
/səˈsteɪnəbl ˈfɒrɪstri/
lâm nghiệp bền vững
noun
administrative reform
/ədˈmɪnɪstreɪtɪv rɪˈfɔːrm/
cải cách hành chính
adjective
mesolithic
/ˌmes.əˈlɪt.ɪk/
Thời kỳ Mesolithic, còn gọi là Thời kỳ Trung Đá, là giai đoạn chuyển tiếp giữa thời kỳ Đồ đá cũ (Paleolithic) và Đồ đá mới (Neolithic), đặc trưng bởi sự phát triển của công cụ đá tinh xảo và sự thích nghi với môi trường sau thời kỳ băng hà.