The product release was scheduled for next month.
Dịch: Việc phát hành sản phẩm được lên lịch cho tháng tới.
Many customers are excited about the product release.
Dịch: Nhiều khách hàng đang háo hức chờ đợi việc phát hành sản phẩm.
tập hợp các điểm trong không gian sao cho mỗi cặp điểm đều được kết nối với nhau, tức là có đường đi liên tục giữa chúng