Private industry is growing rapidly.
Dịch: Khu vực công nghiệp tư nhân đang phát triển nhanh chóng.
The government supports private industry.
Dịch: Chính phủ hỗ trợ khu vực công nghiệp tư nhân.
khu vực tư nhân
khu vực phi nhà nước
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chuyến bay ra nước ngoài
Môn thể thao lướt ván buồm.
khu vực sản xuất, vùng có năng suất cao
tinh thần thoải mái
ấm đun nước
trung tâm giáo dục tiếp tục
Trang bị chip
Ngã