He used the private entrance to avoid the crowd.
Dịch: Anh ấy sử dụng lối vào riêng để tránh đám đông.
The hotel offers a private entrance for VIP guests.
Dịch: Khách sạn cung cấp lối vào riêng cho khách VIP.
cửa riêng
lối vào độc quyền
lối vào
riêng tư
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
giấy tờ có ảnh (có thể dùng để nhận diện)
thiếu tính phiêu lưu
cấu trúc thẩm mỹ
đề nghị việc làm
Người lái máy bay
rau oregano
Bạn đã thức dậy chưa?
Màu sắc hấp dẫn