He runs a private business.
Dịch: Anh ấy điều hành một doanh nghiệp tư nhân.
The government encourages private business.
Dịch: Chính phủ khuyến khích doanh nghiệp tư nhân.
doanh nghiệp thuộc sở hữu tư nhân
xí nghiệp tư nhân
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
khuôn mẫu, công cụ
Sự bất ổn địa chính trị
dịch vụ vận chuyển hàng hóa
Giao tử cái
sự tăng trưởng điển hình
xu hướng ngành
cuộc sống thú vị
Tài trợ cổ phiếu