His primary occupation is teaching.
Dịch: Nghề nghiệp chính của anh ấy là dạy học.
She is looking for a primary occupation in marketing.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một nghề nghiệp chính trong lĩnh vực tiếp thị.
Liệu pháp hoặc điều trị sau khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời hoặc sau khi tắm nắng