His primary occupation is teaching.
Dịch: Nghề nghiệp chính của anh ấy là dạy học.
She is looking for a primary occupation in marketing.
Dịch: Cô ấy đang tìm kiếm một nghề nghiệp chính trong lĩnh vực tiếp thị.
nghề chính
công việc chính
nghề nghiệp
chiếm giữ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thời gian đến
trường đại học công lập
bộ đạp ga
mạng lưới truyền hình
tham khảo ý kiến luật sư
người đại diện lớp
văn bản văn học
Trà thảo mộc