We reached a price agreement after several negotiations.
Dịch: Chúng tôi đã đạt được thỏa thuận giá sau nhiều cuộc thương lượng.
The price agreement was signed by both parties.
Dịch: Thỏa thuận giá đã được ký bởi cả hai bên.
hợp đồng giá
giải quyết giá
thỏa thuận
đồng ý
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bác sĩ thú y
nghệ sĩ chiến đấu
thông tin hẹn hò
nội bộ
tầm nhìn chung
bộ nhớ dễ mất dữ liệu khi nguồn điện bị ngắt
Truyền thông (phương tiện)
Điểm thu hút khách du lịch