Preventive care helps maintain good health.
Dịch: Chăm sóc phòng ngừa giúp duy trì sức khỏe tốt.
Regular check-ups are a key part of preventive care.
Dịch: Kiểm tra sức khỏe định kỳ là một phần quan trọng của chăm sóc phòng ngừa.
chăm sóc phòng ngừa
chăm sóc dự phòng
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Ổn định nền móng
rất nhiều
khen ngợi quá mức
Khách hàng là vua
thói quen ăn mặc
địa chỉ nhà
cây lá rộng
ứng dụng truyền thông