Washing your hands is a simple preventative measure against the spread of germs.
Dịch: Rửa tay là một biện pháp phòng ngừa đơn giản chống lại sự lây lan của vi trùng.
The company has implemented several preventative measures to reduce accidents.
Dịch: Công ty đã thực hiện một số biện pháp phòng ngừa để giảm tai nạn.
bạn bè có nghĩa là những người cùng chơi, cùng làm hoặc có mối quan hệ thân thiết với nhau.