She has a pretty mouth.
Dịch: Cô ấy có một đôi môi xinh xắn.
His pretty mouth curved into a smile.
Dịch: Đôi môi xinh xắn của anh ấy cong lên thành một nụ cười.
môi đẹp
miệng đáng yêu
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Giờ vàng trên truyền hình
phim hài tình huống
công tác giải phóng mặt bằng
tắm biển
động lực phát triển mới
Đi học
cấp, cho phép
phó giám đốc truyền thông