She is preoccupied with her work.
Dịch: Cô ấy bị chi phối bởi công việc của mình.
He seems preoccupied with his thoughts.
Dịch: Anh ấy có vẻ mải suy nghĩ.
mải mê trong
chìm đắm trong
sự chi phối
chi phối
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Giáo dân và giáo sĩ
mối liên kết giữa con người và động vật
không gian trang trí hoa tươi
Giao tiếp cá nhân
cơn ho gây phiền toái
levulose là một loại đường đơn, còn được gọi là fructose, thường có trong trái cây và mật ong.
Diện tích sàn
nhóm học tập không hiệu quả