We have a preliminary understanding of the issue.
Dịch: Chúng tôi có một sự hiểu biết sơ bộ về vấn đề này.
A preliminary understanding is necessary before making a decision.
Dịch: Sự hiểu biết sơ bộ là cần thiết trước khi đưa ra quyết định.
nắm bắt ban đầu
hiểu biết cơ bản
sơ bộ
hiểu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
cội nguồn của Fan
phân loại sản phẩm
Biển Chukchi
lãng mạn nhưng
Tiếng Luxembourg
lên sóng đúng lịch
Khẩu trang chống bụi
sĩ quan y tế