The project is still in the preliminary stage.
Dịch: Dự án vẫn đang trong giai đoạn sơ bộ.
We need to gather more data in the preliminary stage.
Dịch: Chúng ta cần thu thập thêm dữ liệu trong giai đoạn sơ bộ.
giai đoạn ban đầu
giai đoạn giới thiệu
sơ bộ
loại bỏ sơ bộ
08/11/2025
/lɛt/
chiếu sáng, làm sáng tỏ
Đại công quốc
tổ chức thời gian
thói quen thiền
vỡ, nổ
cây tre và cây đào
Bạn đang học trường nào?
khu vực trũng