The committee reviewed the preliminary report.
Dịch: Ủy ban đã xem xét báo cáo sơ bộ.
We need to submit a preliminary report by next week.
Dịch: Chúng ta cần nộp một báo cáo sơ bộ trước tuần tới.
báo cáo ban đầu
bản nháp báo cáo
sơ bộ
báo cáo
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
cuộc gọi điện thoại
quầy dịch vụ
Bảng thành tích
doanh nghiệp mới
thị trường bất động sản
giới hạn trên
nghề thủ công
phòng chờ