The committee reviewed the preliminary report.
Dịch: Ủy ban đã xem xét báo cáo sơ bộ.
We need to submit a preliminary report by next week.
Dịch: Chúng ta cần nộp một báo cáo sơ bộ trước tuần tới.
báo cáo ban đầu
bản nháp báo cáo
sơ bộ
báo cáo
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
lĩnh vực chuyên ngành
cá hề
Giám sát truyền thông xã hội
danh tiếng toàn cầu
sự thiếu tôn trọng
Cuộc sống siêu việt
thang cuốn
Không gian vô hiệu