My preferred style of music is jazz.
Dịch: Phong cách âm nhạc ưa thích của tôi là nhạc jazz.
The preferred style for this report is formal.
Dịch: Phong cách ưu tiên cho báo cáo này là trang trọng.
phong cách yêu thích
phong cách mong muốn
ưa chuộng hơn
ưa thích
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Nhạc новаторский
Cây phượng vĩ
cho thuê
truyền hình trực tuyến
mức độ không đồng đều
vòi phun
xe taxi
sự thích thú, sự vui thích