This car has a powerful engine.
Dịch: Chiếc xe này có động cơ mạnh mẽ.
The boat is equipped with a powerful engine to withstand storms.
Dịch: Chiếc thuyền được trang bị động cơ mạnh mẽ để chống chọi với bão.
động cơ khỏe
động cơ hiệu suất cao
mạnh mẽ
động cơ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
cổng hải quan
người yêu mới
nhẹ gánh, không còn gánh nặng
nguồn thu nhập
đậu đen mắt trắng
thảm tập thể dục
thiết bị
dòng phim