The action is potentially violating the agreement.
Dịch: Hành động này có khả năng vi phạm thỏa thuận.
This could be potentially violating their privacy.
Dịch: Điều này có thể tiềm ẩn vi phạm quyền riêng tư của họ.
nhận thức về khả năng tư duy hoặc hiểu biết của con người hoặc sinh vật