Poorly maintained equipment is a potential hazard.
Dịch: Thiết bị bảo trì kém là một mối nguy tiềm ẩn.
The chemical spill is a potential hazard to public health.
Dịch: Sự cố tràn hóa chất là một mối nguy tiềm ẩn đối với sức khỏe cộng đồng.
mối nguy tiềm tàng
rủi ro tiềm ẩn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
âm thanh sống động
đánh giá tiếng Anh
bàn khám bệnh
gặp gỡ chính quyền
sự cố y khoa
ứng dụng thư điện tử
phí bổ sung
mang tính quốc tế