I sent her a postcard from my vacation.
Dịch: Tôi đã gửi cho cô ấy một bưu thiếp từ kỳ nghỉ của tôi.
He collects postcards from all over the world.
Dịch: Anh ấy sưu tầm bưu thiếp từ khắp nơi trên thế giới.
thiệp chúc mừng
thẻ hình
bưu kiện
gửi thư
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
tỷ
đi khắp MXH để sửa
dấu hiệu của sự lạc quan
bữa ăn sang trọng
ăn uống cùng nhau
chấn song
thư tiếp thị
Người đàn ông có trách nhiệm