I ordered a pork bowl for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một bát thịt heo cho bữa trưa.
The pork bowl was delicious and filling.
Dịch: Bát thịt heo rất ngon và no bụng.
món thịt heo
bữa ăn thịt heo
thịt heo
bát
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
lớp, loại, hạng
Bồ Tát Quan Âm, một nhân vật trong Phật giáo đại diện cho lòng từ bi và sự cứu rỗi.
thả, phát hành, giải phóng
được chăm sóc y tế
biểu tượng cảm xúc
cải bẹ xanh
Giá trị danh nghĩa
tấm che nắng (trên xe hơi)